số lượng - XoilacTV
VND 36.974
số lượng: số lượng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe,Lý Thuyết Các Cụm Từ (Cụm Từ) Diễn Tả Số Lượng ( Expressions Of ...,số lượng - Wiktionary, the free dictionary,SỐ LƯỢNG - Translation in English - bab.la,
Quantity:
số lượng in English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
Số lượng trong Tiếng Anh là gì? Số lượng (quantifier) có thể là từ hoặc cụm từ được sử dụng để chỉ số lượng của người hoặc vật. Thông thường, số lượng có vị trí trước các danh từ cần định lượng, có thể là danh từ số nhiều hoặc danh từ số ít.
Lý Thuyết Các Cụm Từ (Cụm Từ) Diễn Tả Số Lượng ( Expressions Of ...
Check 'số lượng đủ' translations into English. Look through examples of số lượng đủ translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
số lượng - Wiktionary, the free dictionary
Lượng từ (quantifiers) hay còn được gọi là từ chỉ số lượng trong tiếng Anh, là những từ thường đứng trước danh từ và đại từ để bổ sung ý nghĩa về mặt số lượng. Ví dụ: Most children go to school at the age of five. (Hầu hết trẻ em đi học ở trường lúc 5 tuổi.)
SỐ LƯỢNG - Translation in English - bab.la
Trong toán học, khái niệm về số đã được mở rộng qua nhiều thế kỷ để bao gồm 0, số âm, số hữu tỉ như 1 / 2 và − 2 / 3, các số thực như √ 2 và π, và các số phức, là việc mở rộng các số thực với căn bậc hai của −1 (và các kết hợp của nó với các số thực ...